| Calcium Propionate |
Bảo quản chống mốc |
| Citrobio Food Wash |
Nguồn gốc tự nhiên, diệt vi sinh vật hiệu quả |
| Presim B1.2 |
Chống mốc, thay thế S.Benzoate, P. Sorbate |
| Presim B6.0 |
Tiêu diệt nấm mốc, VSV có hại, hạn chế ảnh hưởng quá trình lên men |
| Presim Oil 1.1 |
Chống ôi dầu cho sản phẩm chứa chất béo |
| Cereal Flavor |
Hương bắp, gạo , lúa mạch, các loại đậu, khoai môn,…. |
| Chocolate Flavor |
Hương sôcôla |
| Coffee Flavor |
Hương cà phê: Đông Đức, Arabica, Chồn, Moka., Cappucino.... |
| Cream Enhancer Powder Flavor |
Tạo hương kem, tăng độ béo, giảm hàm lượng Non Dairy Creamer sử dụng |
| Fruit Flavor |
Hương trái cây: cam, dâu, táo, tăng lực, chanh, xoài, măng cục, lựu,…. |
| Milk Flavor |
Hương sữa đặc, sữa tươi… |
| Other Flavor |
Hương vani, caramel, khoai môn, dừa, phomai,… |
| Tastim Cream Plus 1.0 |
Tăng độ béo, giảm hàm lượng Non Dairy Creamer |
| Brilliant Blue FCF |
Tạo màu xanh dương |
| Coloren |
Tạo màu vàng cho vỏ bánh (sản phẩm nướng, chiên…) |
| Ponceur 4R |
Tạo màu đỏ |
| Vitamin Premix |
Bổ sung vitamin D, Taurine, vitamin nhóm B |
| C Tech DG -21E |
Tạo gel với cấu trúc cứng |
| Finamul VR-42 |
Kiểm soát độ nhớt cho sôcôla nhúng, tăng độ bóng |
| Gelatine |
Tạo gel với cấu trúc mềm, dẻo dai |
| GML, GMS, Finamul 90 |
Cải thiện cấu trúc giúp bánh mềm, mịn, xốp hơn |
| Qualim |
Giúp bánh mềm, xốp, không bị khô |
| Span 60 |
Chống tách béo, tạo hệ nhũ tương nước trong dầu |
| Texim B1.4 |
Giúp bánh mềm, mịn, nở xốp, ổn định cấu trúc khung gluten |
| Texim B2.1 (dùng cho bánh có độ ẩm thấp) |
Tăng độ giòn xốp cho bánh, giúp bánh không bị khô cứng, hạn chế gãy vỡ bánh |
| Texim C |
Giữ ẩm cho bánh bao, chống chảy dịch đường cho kẹo |
| Texim Fresh |
Giữ ẩm trong bánh, giúp bánh tươi hơn |
| Texim Glazing AS 1.0 |
Tăng độ bóng và chống dính |
| Texim Plus |
Hạn chế gãy vỡ khi định hình/vận chuyển (thay thế các gum đơn) |
| Texim Sticking B1.0 |
Tăng độ kết dính (thanh năng lượng, cơm cháy, kẹo đậu phộng,…) |
| Trehalose |
Giúp bánh mềm, xốp, không bị khô |
| Xanthan Gum, Guar Gum, CMC, HPMC |
Tăng độ kết dính, tạo sánh |
| Allura red |
Tạo màu đỏ sẫm |
| Caramel |
Tạo màu Caramel |
| Carrageenan |
Tạo gel cứng-mềm, đàn hồi, thay thế gelatine |
| Color liquid (Red, Orange, Blue, Green, Pink...) |
Màu thực phẩm dạng lỏng, dễ sử dụng |
| Green Color Powder (AGCP1.0) |
Tạo màu xanh lá dạng bột |
| Natural Color Powder (Brown, Red, Yellow...) |
Tạo màu tự nhiên dạng bột |
| Natural Colors Liquid (Red, Yellow...) |
Màu tự nhiên dạng lỏng, dễ sử dụng |
| Natural Red Color Liquid (NRCL1.1) |
Tạo màu đỏ hồng tự nhiên dạng lỏng |
| Peatex G100 |
Bổ sung Protein và chất xơ thực vật |
| Sunset Yellow |
Tạo màu vàng cam |
| Tartrazine |
Tạo màu vàng |
| Texim AS.0 |
Tăng độ bóng cho bánh, chống dính khuôn |
| Titan Dioxide |
Tạo độ trắng đục cho sản phẩm |
| Tricalcium phosphate |
Bổ sung Canxi, giúp bánh cứng, giòn hơn |
| Cheese Powder |
Bột phô mai |
| Cocoa Extract Liquid |
Chiết xuất ca cao dạng lỏng |
| Coconut, Cocoa, Cheese Powder |
Bột sữa dừa, ca cao, phô mai |
| Coffee Extract Liquid |
Chiết xuất cà phê dạng lỏng |
| Corn Concentrate Powder |
Bột bắp cô đặc, tạo vị bắp đặc trưng |
| Fruit concentrate |
Bổ sung trái cây cho nhân bánh, kẹo (cam, dâu, nho, bí đao, dứa, xoài, kiwi…) |
| Green Tea Extract |
Tạo hương vị trà tự nhiên, tan tốt trong nước lạnh |
| Green Tea Powder, Black Tea Powder |
Tạo vị đặc trưng của trà xanh, trà đen |
| HFCS 55 |
Đường bắp, tạo vị ngọt thanh |
| Inulin |
Bổ sung chất xơ, tăng tỷ trọng, che mùi vị không mong muốn |
| Isomalt |
Chất ngọt không năng lượng dùng cho người ăn kiêng |
| Menthol Crystal |
Tinh thể bạc hà, tạo vị the mát cho kẹo |
| Non Dairy Creamer |
Bột sữa không béo |
| Sucralose, Neotame |
Tạo độ ngọt thay thế đường cát, giảm lượng đường sử dụng |