| Calcium Propionate | Bảo quản chống mốc | 
                    
                        | Citrobio 3 | Bảo quản nước giải khát không sữa | 
                    
                        | CitroBio Food Wash | Nguồn gốc tự nhiên, diệt vi sinh vật hiệu quả | 
                    
                        | Colorim Fresh (BEV)1.0 | Chống xuống màu, chống lắng, chống oxy hóa | 
                    
                        | Colorim Fresh (M) | Chống oxy hóa, chống xuống màu | 
                    
                        | Colorim Fresh (Sauce)1.0 | Chống oxy hóa, chống xuống màu | 
                    
                        | Erythorbate, EDTA | Chống xuống màu | 
                    
                        | Presim 07 (07.0, 07.1) | Bảo quản thay thế Benzoate và Sorbate | 
                    
                        | Presim B1.2 | Chống mốc, thay thế S.Benzoate, P. Sorbate | 
                    
                        | Presim B6.0 | Tiêu diệt nấm mốc, VSV có hại, hạn chế ảnh hưởng quá trình lên men | 
                    
                        | Presim N (N1.0, N1.1) | Chất bảo quản có thành phần là các acid hữu cơ | 
                    
                        | Presim Oil 1.1 | Chống ôi dầu cho sản phẩm chứa chất béo | 
                    
                        | Presim R1.0 | Bảo quản, tiêu diệt nấm mốc, vi sinh vật gây hại | 
                    
                        | Presim R2.0 | Bảo quản thay thế benzoate, sorbate | 
                    
                        | Sodium Acetate, Calcium Propionate | Bảo quản dạng bột | 
                    
                        | Sodium Benzoate | Bảo quản, chống mốc, chống chua | 
                    
                        | Sodium Erythobate; Ultravita S | Chống oxy hóa, chống xuống màu | 
                    
                        | Ultravita S, EDTA, Erythorbate | Chống xuống màu, chống lắng, chống oxy hóa |