| Acid Citric | Điều chỉnh vị chua | 
                    
                        | Capsicum | Tạo vị cay của ớt | 
                    
                        | Cheese Powder | Bột phô mai | 
                    
                        | Chicken Powder | Bột thịt gà tự nhiên | 
                    
                        | Chrysanthemum Extract | Tạo vị đặc trưng hoa cúc | 
                    
                        | Cocoa Extract | Chiết suất cacao, mùi, vị đặc trưng | 
                    
                        | Coconut, Cocoa, Cheese Powder | Bột sữa dừa, ca cao, phô mai | 
                    
                        | Coffee Extract | Chiết suất cà phê, tan tốt trong nước, mùi, vị đặc trưng | 
                    
                        | Cooling Agent | Chất làm mát, tạo cảm giác the mát | 
                    
                        | Corn Concentrate Powder | Bột bắp cô đặc, tạo vị bắp đặc trưng | 
                    
                        | DKP | Ổn định pH, chống chua | 
                    
                        | DL-Alanine | Tạo ngọt thịt, tăng độ đạm | 
                    
                        | Fruit Concentrate | Nước cốt trái cây (dâu, cam, dưa lưới, xoài...) | 
                    
                        | Glycine | Tạo ngọt thịt, tăng độ đạm | 
                    
                        | Green Tea Extract | Tạo hương vị trà tự nhiên, tan tốt trong nước lạnh | 
                    
                        | Green Tea Powder, Black Tea Powder | Tạo vị đặc trưng của trà xanh, trà đen | 
                    
                        | Gum Acacia | Tăng độ dày và giữ mùi vị sản phẩm | 
                    
                        | HFCS 55 | Đường bắp, tạo vị ngọt thanh | 
                    
                        | Inulin | Bổ sung chất xơ, tăng tỷ trọng, che mùi, vị không mong muốn | 
                    
                        | Isomalt | Chất ngọt không năng lượng dùng cho người ăn kiêng | 
                    
                        | Menthol Crystal | Tinh thể bạc hà, tạo vị the mát | 
                    
                        | Non Dairy Creamer | Bột sữa không béo | 
                    
                        | Powdered Cooked Chicken | Nguyên liệu bột thịt gà | 
                    
                        | Seasoning Powder | Tạo mùi vị thịt, hải sản… tự nhiên | 
                    
                        | Sodium Citrate | Điều chỉnh pH sản phẩm | 
                    
                        | Soy Sauce Powder | Mùi, vị nước tương đặc trưng, | 
                    
                        | Stevia | Tạo vị ngọt tự nhiên, chiết xuất từ cây cỏ ngọt | 
                    
                        | Sucralose, Neotame, ACK, Aspartame | Thay thế đường cát, giảm đường | 
                    
                        | Tastim BEV | Hạ pH, tăng thời gian bảo quản | 
                    
                        | Tastim F1.0 | Tạo vị ngọt thuần umami, làm tròn vị, gấp khoảng 6 lần bột ngọt | 
                    
                        | Tastim F2.0 | Tạo vị umami kết hợp vị ngọt đường, tăng độ đạm | 
                    
                        | Tastim F3.0 | Tạo vị đặc biệt cho sản phẩm, tăng vị umami (thay thế bột ngọt, I+G) | 
                    
                        | Tastim Mask (BEV) | Khử mùi vị khó chịu của nguyên liệu | 
                    
                        | Tastim Mask (M) | Khử mùi tanh, mùi khó chịu của nguyên liệu | 
                    
                        | Yeast Extract (BAD907, T304C…) | Tăng độ tròn vị, kéo dài hậu umami, ngọt thơm mùi thịt |